--

cày ải

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cày ải

+  

  • Plough (the ground) loose
    • Thứ nhất cày ải thứ nhì rải phân
      First plough the soil loose, second dress (manure) it
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cày ải"
Lượt xem: 518