cày ải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cày ải+
- Plough (the ground) loose
- Thứ nhất cày ải thứ nhì rải phân
First plough the soil loose, second dress (manure) it
- Thứ nhất cày ải thứ nhì rải phân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cày ải"
Lượt xem: 597
Từ vừa tra